hôm sớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôm sớm+
- (cũng nói hôm mai) Morning and evening
- Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già
To look after one's old parents morning and evening
- Hôm sớm chăm sóc cha mẹ già
Lượt xem: 594
Từ vừa tra